|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóp chẹt
verb To harmstring
| [bóp chẹt] | | | to harmstring, blackmail; extort money | | | đế quốc bóp chẹt công nghiệp của nước thuộc địa | | imperialism harmstrings colonial industries |
|
|
|
|